📝 Phân Tích Dạng Đề Writing Task 1 (Biểu Đồ, Quy Trình...) - ✍️ Kỹ Năng Writing (Viết)
📘 Mở đầu: Tầm quan trọng của Writing Task 1 trong kỳ thi IELTS
Trong bài thi IELTS học thuật (IELTS Academic), phần Writing T ask 1 đóng vai trò như một "bài kiểm tra thực hành" khả năng phân tích dữ liệu, mô tả khách quan và viết báo cáo học thuật của thí sinh. Đây là kỹ năng cần thiết trong môi trường học tập và làm việc quốc tế, đặc biệt với các ngành như kinh tế, kỹ thuật, giáo dục, công nghệ…
Nhiều thí sinh chủ quan bỏ qua phần này để tập trung vào Task 2. Nhưng thực tế, Writing Task 1 chiếm 1/3 tổng số điểm phần Writing – đủ để bạn “lật ngược tình thế” nếu làm tốt. Chính vì vậy, hiểu rõ các dạng đề thường gặp, biết cách phân tích biểu đồ hoặc quy trình, và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn đạt điểm cao một cách chắc chắn.
🔎 Cấu trúc tổng thể của một bài Writing Task 1 hiệu quả
Trước khi đi vào từng dạng đề cụ thể, bạn cần nắm rõ cấu trúc cơ bản của bài viết. Hầu hết các bài Task 1 sẽ gồm 4 đoạn rõ ràng:
-
Introduction – Giới thiệu chung
-
Overview – Tóm tắt xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật
-
Body 1 – Phân tích chi tiết phần đầu của biểu đồ/quy trình
-
Body 2 – Phân tích phần còn lại hoặc tiếp tục giải thích theo trình tự
🎯 Tổng độ dài bài viết: Tối thiểu 150 từ, lý tưởng là 170–190 từ để đảm bảo đầy đủ ý mà không lan man.
📊 PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC DẠNG ĐỀ WRITING TASK 1
1️⃣ Dạng Biểu Đồ Đường (📈 Line Graph)
✅ Đặc điểm nhận biết:
Biểu đồ thể hiện sự thay đổi của số liệu theo thời gian. Mỗi đường biểu diễn một đối tượng khác nhau qua các mốc thời gian.
📌 Mục tiêu:
-
Mô tả xu hướng chính (tăng/giảm/dao động)
-
Nhận diện thời điểm cao nhất, thấp nhất
-
So sánh giữa các đường với nhau
🔍 Cách làm bài:
-
Nhìn vào đơn vị thời gian (theo năm, quý hay tháng)
-
Nhóm các đường có xu hướng tương đồng
-
Sử dụng thì quá khứ đơn nếu biểu đồ có mốc thời gian trong quá khứ
✍️ Từ vựng hữu ích:
-
rose steadily, dropped sharply, fluctuated mildly
-
reached a peak of, fell to a low of, remained constant
2️⃣ Dạng Biểu Đồ Cột (📊 Bar Chart)
✅ Đặc điểm:
Thể hiện mức độ, tần suất hoặc tỷ lệ của nhiều đối tượng khác nhau tại một hoặc nhiều thời điểm. Cột có thể đứng thẳng (vertical) hoặc nằm ngang (horizontal).
🎯 Mục tiêu:
-
So sánh sự khác nhau giữa các đối tượng
-
Phân tích điểm nổi bật và điểm chênh lệch
🔍 Cách làm:
-
Nhóm các cột cùng năm hoặc cùng loại đối tượng
-
Tìm ra điểm cao nhất, thấp nhất, tương đương nhau
-
Chọn 2–3 đặc điểm nổi bật để phân tích thay vì mô tả tất cả
✍️ Từ vựng:
-
is higher than, is equal to, the lowest figure, experienced a surge
3️⃣ Dạng Biểu Đồ Tròn (🥧 Pie Chart)
✅ Đặc điểm:
Biểu đồ này phân chia tổng thể thành các phần trăm nhỏ, thường dùng để mô tả tỷ lệ, cấu trúc phân bổ trong một tổng thể.
🧠 Mẹo phân tích:
-
Xác định phần chiếm tỉ lệ lớn nhất
-
So sánh giữa các phần lớn/nhỏ
-
Nếu có 2 biểu đồ → so sánh sự thay đổi giữa 2 thời điểm
✍️ Từ vựng:
-
accounted for, represented, was the dominant category, made up the smallest share
4️⃣ Dạng Bảng Số Liệu (📋 Table)
✅ Đặc điểm:
Bảng số liệu thường giống biểu đồ cột nhưng trình bày theo hàng và cột. Không trực quan bằng biểu đồ nên đòi hỏi khả năng tổng hợp nhanh.
🎯 Mục tiêu:
-
Không liệt kê hết số liệu → Chọn lọc điểm nổi bật
-
So sánh theo hàng hoặc theo cột (tùy bảng)
✍️ Từ vựng và cấu trúc:
-
had the highest value, the figure for X exceeded that of Y, in comparison with
5️⃣ Dạng Quy Trình (⚙️ Process)
✅ Đặc điểm:
Mô tả trình tự các bước của một quá trình, có thể là quy trình sản xuất nhân tạo (ví dụ: sản xuất xi măng) hoặc quá trình tự nhiên (ví dụ: chu trình nước).
🔍 Mẹo làm bài:
-
Xác định bước đầu và bước cuối
-
Nhóm các bước liên quan thành từng cụm để mô tả dễ hiểu
-
Luôn viết bằng thì hiện tại đơn
✍️ Cấu trúc câu mẫu:
-
The process begins with... / Subsequently,... / In the final stage...
6️⃣ Dạng Bản Đồ (🗺️ Map)
✅ Đặc điểm:
Mô tả sự thay đổi không gian, kiến trúc hoặc cơ sở vật chất tại một địa điểm qua thời gian.
🎯 Yêu cầu:
-
Xác định rõ các thay đổi (bị phá bỏ, xây mới, chuyển đổi)
-
Sử dụng từ chỉ vị trí (north, south, beside, opposite, adjacent to…)
✍️ Cụm từ hữu ích:
-
was replaced by, remained unchanged, was added to, was converted into
7️⃣ Dạng Biểu Đồ Kết Hợp (🔗 Mixed Chart)
✅ Đặc điểm:
Một đề bài chứa 2 loại biểu đồ khác nhau (ví dụ: biểu đồ tròn + bảng, cột + đường).
🎯 Chiến lược:
-
Xác định mối liên hệ giữa các biểu đồ
-
Phân tích riêng từng biểu đồ nhưng vẫn giữ mạch logic
-
Kết hợp khi có liên quan (ví dụ: tổng số trong bảng chính là thành phần trong biểu đồ tròn)
📚 Các bước làm bài hiệu quả – Áp dụng cho mọi dạng đề
🔎 Bước 1: Đọc kỹ đề và xác định dạng bài
Hiểu rõ đề bài mô tả dạng gì? Có mốc thời gian không? Có bao nhiêu biểu đồ?
🧠 Bước 2: Phân tích đặc điểm nổi bật
Tìm điểm tăng/giảm mạnh, sự khác biệt rõ, tổng số, trung bình, sự lặp lại,...
✍️ Bước 3: Viết mở bài và overview
-
Introduction: paraphrase đề bài
-
Overview: nêu đặc điểm nổi bật nhất mà không dùng số liệu cụ thể
📝 Bước 4: Viết thân bài (Body 1 và Body 2)
Trình bày thông tin mạch lạc, theo trình tự, so sánh hợp lý, kết hợp từ vựng học thuật và cấu trúc ngữ pháp đa dạng
🎯 Tiêu chí chấm điểm trong Writing Task 1
| Tiêu chí | Nội dung |
|---|---|
| ✅ Task Achievement | Trả lời đầy đủ, mô tả chính xác, không lạc đề |
| 🔗 Coherence & Cohesion | Mạch lạc, có từ nối, đoạn văn rõ ràng |
| 🎨 Lexical Resource | Từ vựng phong phú, dùng đúng ngữ cảnh |
| 🧱 Grammatical Range | Cấu trúc câu đa dạng, thì đúng, chính xác ngữ pháp |
🧩 Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
-
❌ Mô tả quá nhiều số liệu
✅ Chỉ chọn lọc số liệu nổi bật -
❌ Không có overview
✅ Luôn viết overview riêng biệt, có thể gộp chung 2 đặc điểm chính -
❌ Lặp lại từ vựng
✅ Luyện từ đồng nghĩa và paraphrase thường xuyên -
❌ Không có sự so sánh giữa các đối tượng
✅ Thêm cụm từ so sánh như: higher than, in contrast to, whereas...
📘 Mẫu câu & từ vựng vàng cần học
-
Paraphrase mở bài:
-
The chart illustrates...
-
The graph compares...
-
-
Viết overview:
-
Overall, it is clear that...
-
It can be seen that...
-
-
Miêu tả thay đổi:
-
There was a sharp rise/drop...
-
X increased gradually...
-
-
So sánh:
-
The figure for A was higher than B
-
In contrast, Y declined while X rose
-
📆 Lộ trình luyện tập Writing Task 1 hiệu quả
| Tuần | Mục tiêu luyện tập |
|---|---|
| Tuần 1 | Học cấu trúc & mẫu câu của từng dạng đề |
| Tuần 2 | Viết mỗi ngày 1 bài theo từng dạng |
| Tuần 3 | Đọc và phân tích bài mẫu band 8.0+ |
| Tuần 4 | Nhờ giáo viên/chuyên gia sửa bài, rút kinh nghiệm |
📌 Kết luận: Bí quyết đạt band cao Writing Task 1
Viết tốt Writing Task 1 là sự kết hợp của tư duy logic, kỹ năng phân tích và vốn từ ngữ pháp học thuật. Đừng học thuộc mẫu một cách máy móc, hãy hiểu bản chất từng dạng bài, thực hành mỗi ngày và liên tục tự đánh giá để tiến bộ.
✨ Gợi ý cho bạn:
-
Hãy luyện viết song song với luyện đọc và nghe, vì kỹ năng phân tích biểu đồ cũng xuất hiện trong Reading & Listening
-
Tìm cộng đồng học IELTS để luyện tập và chia sẻ mỗi ngày
Nhận xét
Đăng nhận xét