BẢNG TRA CỨU 12 CON GIÁP VÀ NGŨ HÀNH THEO NĂM SINH từ năm 1950 đến năm 2030

 

📜 BẢNG TRA CỨU 12 CON GIÁP & NGŨ HÀNH (1950 – 2030)

🗓️ Năm Sinh (Tuổi)🔮 Mệnh Ngũ Hành
🐯 Canh Dần - 1950Mạng TÒNG BÁ MỘC (Gỗ tùng bách)
🐰 Tân Mão - 1951Mạng TÒNG BÁ MỘC (Gỗ tùng bách)
🐲 Nhâm Thìn - 1952Mạng TRƯỜNG LƯU THỦY (Nước đầu nguồn)
🐍 Quý Tỵ - 1953Mạng TRƯỜNG LƯU THỦY (Nước đầu nguồn)
🐴 Giáp Ngọ - 1954Mạng SA TRUNG KIM (Vàng trong cát)
🐐 Ất Mùi - 1955Mạng SA TRUNG KIM (Vàng trong cát)
🐵 Bính Thân - 1956Mạng SƠN HẠ HỎA (Lửa dưới núi)
🐔 Đinh Dậu - 1957Mạng SƠN HẠ HỎA (Lửa dưới núi)
🐶 Mậu Tuất - 1958Mạng BÌNH ĐỊA MỘC (Gỗ đồng bằng)
🐷 Kỷ Hợi - 1959Mạng BÌNH ĐỊA MỘC (Gỗ đồng bằng)
🐭 Canh Tý - 1960Mạng BÍCH THƯỢNG THỔ (Đất trên vách)
🐮 Tân Sửu - 1961Mạng BÍCH THƯỢNG THỔ (Đất trên vách)
🐯 Nhâm Dần - 1962Mạng KIM BẠCH KIM (Vàng pha bạc)
🐰 Quý Mão - 1963Mạng KIM BẠCH KIM (Vàng pha bạc)
🐲 Giáp Thìn - 1964Mạng PHÚC ĐĂNG HỎA (Lửa đèn nhỏ)
🐍 Ất Tỵ - 1965Mạng PHÚC ĐĂNG HỎA (Lửa đèn nhỏ)
🐴 Bính Ngọ - 1966Mạng THIÊN HÀ THỦY (Nước trên trời)
🐐 Đinh Mùi - 1967Mạng THIÊN HÀ THỦY (Nước trên trời)
🐵 Mậu Thân - 1968Mạng ĐẠI DỊCH THỔ (Đất cồn lớn)
🐔 Kỷ Dậu - 1969Mạng ĐẠI DỊCH THỔ (Đất cồn lớn)
🐶 Canh Tuất - 1970Mạng THẠCH LỰU MỘC (Gỗ cây lựu)
🐷 Tân Hợi - 1971Mạng THẠCH LỰU MỘC (Gỗ cây lựu)
🐭 Nhâm Tý - 1972Mạng TANG ĐỐ MỘC (Gỗ cây dâu)
🐮 Quý Sửu - 1973Mạng TANG ĐỐ MỘC (Gỗ cây dâu)
🐯 Giáp Dần - 1974Mạng ĐẠI KHÊ THỦY (Nước khe lớn)
🐰 Ất Mão - 1975Mạng ĐẠI KHÊ THỦY (Nước khe lớn)
🐲 Bính Thìn - 1976Mạng SA TRUNG THỔ (Đất pha cát)
🐍 Đinh Tỵ - 1977Mạng SA TRUNG THỔ (Đất pha cát)
🐴 Mậu Ngọ - 1978Mạng THIÊN THƯỢNG HỎA (Lửa trời cao)
🐐 Kỷ Mùi - 1979Mạng THIÊN THƯỢNG HỎA (Lửa trời cao)
🐵 Canh Thân - 1980Mạng THẠCH LỰU MỘC (Gỗ cây lựu)
🐔 Tân Dậu - 1981Mạng THẠCH LỰU MỘC (Gỗ cây lựu)
🐶 Nhâm Tuất - 1982Mạng ĐẠI HẢI THỦY (Nước biển lớn)
🐷 Quý Hợi - 1983Mạng ĐẠI HẢI THỦY (Nước biển lớn)
🐭 Giáp Tý - 1984Mạng HẢI TRUNG KIM (Vàng trong biển)
🐮 Ất Sửu - 1985Mạng HẢI TRUNG KIM (Vàng trong biển)
🐯 Bính Dần - 1986Mạng LƯ TRUNG HỎA (Lửa trong lò)
🐰 Đinh Mão - 1987Mạng LƯ TRUNG HỎA (Lửa trong lò)
🐲 Mậu Thìn - 1988Mạng ĐẠI LÂM MỘC (Gỗ rừng lớn)
🐍 Kỷ Tỵ - 1989Mạng ĐẠI LÂM MỘC (Gỗ rừng lớn)
🐴 Canh Ngọ - 1990Mạng LỘ BÀNG THỔ (Đất ven đường)
🐐 Tân Mùi - 1991Mạng LỘ BÀNG THỔ (Đất ven đường)
🐵 Nhâm Thân - 1992Mạng KIẾM PHONG KIM (Vàng đầu kiếm)
🐔 Quý Dậu - 1993Mạng KIẾM PHONG KIM (Vàng đầu kiếm)
🐶 Giáp Tuất - 1994Mạng SƠN ĐẦU HỎA (Lửa trên núi)
🐷 Ất Hợi - 1995Mạng SƠN ĐẦU HỎA (Lửa trên núi)
🐭 Bính Tý - 1996Mạng GIẢN HẠ THỦY (Nước dưới khe)
🐮 Đinh Sửu - 1997Mạng GIẢN HẠ THỦY (Nước dưới khe)
🐯 Mậu Dần - 1998Mạng THÀNH ĐẦU THỔ (Đất thành lũy)
🐰 Kỷ Mão - 1999Mạng THÀNH ĐẦU THỔ (Đất thành lũy)
🐲 Canh Thìn - 2000Mạng BẠCH LẠP KIM (Vàng chân đèn)
🐍 Tân Tỵ - 2001Mạng BẠCH LẠP KIM (Vàng chân đèn)
🐴 Nhâm Ngọ - 2002Mạng DƯƠNG LIỄU MỘC (Gỗ cây dương liễu)
🐐 Quý Mùi - 2003Mạng DƯƠNG LIỄU MỘC (Gỗ cây dương liễu)
🐵 Giáp Thân - 2004Mạng TUYỀN TRUNG THỦY (Nước trong suối)
🐔 Ất Dậu - 2005Mạng TUYỀN TRUNG THỦY (Nước trong suối)
🐶 Bính Tuất - 2006Mạng ỐC THƯỢNG THỔ (Đất mái nhà)
🐷 Đinh Hợi - 2007Mạng ỐC THƯỢNG THỔ (Đất mái nhà)
🐭 Mậu Tý - 2008Mạng TÍCH LỊCH HỎA (Lửa sấm sét)
🐮 Kỷ Sửu - 2009Mạng TÍCH LỊCH HỎA (Lửa sấm sét)
🐯 Canh Dần - 2010Mạng TÙNG BÁ MỘC (Gỗ tùng bách)
🐰 Tân Mão - 2011Mạng TÙNG BÁ MỘC (Gỗ tùng bách)
🐲 Nhâm Thìn - 2012Mạng TRƯỜNG LƯU THỦY (Nước đầu nguồn)
🐍 Quý Tỵ - 2013Mạng TRƯỜNG LƯU THỦY (Nước đầu nguồn)
🐴 Giáp Ngọ - 2014Mạng SA TRUNG KIM (Vàng trong cát)
🐐 Ất Mùi - 2015Mạng SA TRUNG KIM (Vàng trong cát)
🐵 Bính Thân - 2016Mạng SƠN HẠ HỎA (Lửa dưới núi)
🐔 Đinh Dậu - 2017Mạng SƠN HẠ HỎA (Lửa dưới núi)
🐶 Mậu Tuất - 2018Mạng BÌNH ĐỊA MỘC (Gỗ đồng bằng)
🐷 Kỷ Hợi - 2019Mạng BÌNH ĐỊA MỘC (Gỗ đồng bằng)
🐭 Canh Tý - 2020Mạng BÍCH THƯỢNG THỔ (Đất trên vách)
🐮 Tân Sửu - 2021Mạng BÍCH THƯỢNG THỔ (Đất trên vách)
🐯 Nhâm Dần - 2022Mạng KIM BẠCH KIM (Vàng pha bạc)
🐰 Quý Mão - 2023Mạng KIM BẠCH KIM (Vàng pha bạc)
🐲 Giáp Thìn - 2024Mạng PHÚC ĐĂNG HỎA (Lửa đèn nhỏ)
🐍 Ất Tỵ - 2025Mạng PHÚC ĐĂNG HỎA (Lửa đèn nhỏ)
🐴 Bính Ngọ - 2026Mạng THIÊN HÀ THỦY (Nước trên trời)
🐐 Đinh Mùi - 2027Mạng THIÊN HÀ THỦY (Nước trên trời)
🐵 Mậu Thân - 2028Mạng ĐẠI DỊCH THỔ (Đất cồn lớn)
🐔 Kỷ Dậu - 2029Mạng ĐẠI DỊCH THỔ (Đất cồn lớn)
🐶 Canh Tuất - 2030Mạng THẠCH LỰU MỘC (Gỗ cây lựu)

🧧 GIẢI THÍCH VỀ 12 CON GIÁP & NGŨ HÀNH TRONG TỬ VI PHƯƠNG ĐÔNG


🐉 I. 12 CON GIÁP – VÒNG ĐỜI SINH MỆNH

12 con giáp (hay còn gọi là Thập Nhị Địa Chi) gồm:
Tý – Sửu – Dần – Mão – Thìn – Tỵ – Ngọ – Mùi – Thân – Dậu – Tuất – Hợi, tương ứng với 12 loài vật thân quen: chuột, trâu, hổ, mèo, rồng, rắn, ngựa, dê, khỉ, gà, chó, heo.

🔸 Nguồn gốc:

12 con giáp xuất phát từ văn hóa cổ đại Trung Hoa, du nhập vào Việt Nam từ xa xưa và đã được điều chỉnh đôi chút (ví dụ: Mão là mèo ở Việt Nam, thay vì thỏ như văn hóa gốc).

Chúng được dùng để:

  • Đánh dấu năm sinh

  • Xem tuổi hợp/xung

  • Lập lá số tử vi

  • Xem phong thủy và vận mệnh

🔸 Ý nghĩa:

Mỗi con giáp đại diện cho tính cách, vận mệnh, tài lộc riêng của người sinh vào năm đó. Ví dụ:

  • 🐯 Tuổi Dần: Dũng cảm, kiên cường, thích mạo hiểm.

  • 🐰 Tuổi Mão: Dịu dàng, thông minh, sống tình cảm.

  • 🐲 Tuổi Thìn: Quyết đoán, tài giỏi, thích lãnh đạo.


🌟 II. NGŨ HÀNH – 5 NGUYÊN TỐ CỦA VŨ TRỤ

Ngũ hành gồm: Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ
Đây là 5 yếu tố cơ bản hình thành nên mọi vật chất trong vũ trụ theo triết lý phương Đông.

🔹 Mối quan hệ:

  • Tương sinh (hợp nhau):

    • Mộc sinh Hỏa

    • Hỏa sinh Thổ

    • Thổ sinh Kim

    • Kim sinh Thủy

    • Thủy sinh Mộc

  • Tương khắc (kỵ nhau):

    • Mộc khắc Thổ

    • Thổ khắc Thủy

    • Thủy khắc Hỏa

    • Hỏa khắc Kim

    • Kim khắc Mộc

🔹 Ứng dụng trong đời sống:

  • Xem tuổi hợp vợ chồng

  • Chọn ngày giờ tốt

  • Xây nhà – chọn hướng

  • Lập lá số tử vi


🪵 III. MẠNG NGŨ HÀNH THEO NĂM SINH

Mỗi năm sinh không chỉ có con giáp, mà còn ứng với một nạp âm ngũ hành – được ghép từ Thiên Can + Địa Chi.
60 nạp âm (lặp lại mỗi 60 năm), ví dụ:

  • Canh Dần – 1950 → Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ cây tùng, cây bách – người mạnh mẽ, chính trực)

  • Giáp Thìn – 1964Phúc Đăng Hỏa (Lửa đèn chùa – trí tuệ sáng, sống hướng nội)

Tên gọi như “Sa Trung Kim”, “Hải Trung Kim”, “Lư Trung Hỏa”, “Thành Đầu Thổ”... đều có ý nghĩa biểu tượng, mang hình ảnh cụ thể, giúp luận giải sâu hơn về tính cách – vận mệnh – sức khỏe – công danh.


📚 IV. TỔNG KẾT Ý NGHĨA TRONG TỬ VI

Yếu tốVai trò chính
Con GiápTính cách, vận hạn theo năm
Ngũ HànhTương sinh/khắc trong các mối quan hệ
Nạp ÂmBổ sung đặc tính chi tiết cho mệnh
Thiên Can – Địa ChiGốc rễ lập lá số tử vi

🌸 60 HOA GIÁP LÀ GÌ? KHÁM PHÁ CHU KỲ 60 NĂM TRONG TỬ VI PHƯƠNG ĐÔNG

📌 Giới thiệu về 60 Hoa Giáp

🔮 60 Hoa Giáp (hay còn gọi là Lục Thập Hoa Giáp) là hệ thống kết hợp giữa 10 Thiên Can12 Địa Chi trong chu kỳ 60 năm, dùng để xác định năm sinh, tuổi mệnh, và vận mệnh của con người trong tử vi phương Đông.

Mỗi tổ hợp Can + Chi tương ứng với một năm và có tên gọi riêng cùng với một mệnh ngũ hành nạp âm (như: Hải Trung Kim, Lư Trung Hỏa, Tùng Bách Mộc...).


🌀 I. Thiên Can + Địa Chi = 60 Tổ Hợp

🔟 10 Thiên Can:

➡️ Giáp (甲), Ất (乙), Bính (丙), Đinh (丁), Mậu (戊), Kỷ (己), Canh (庚), Tân (辛), Nhâm (壬), Quý (癸)

🧮 12 Địa Chi:

➡️ Tý (子), Sửu (丑), Dần (寅), Mão (卯), Thìn (辰), Tỵ (巳), Ngọ (午), Mùi (未), Thân (申), Dậu (酉), Tuất (戌), Hợi (亥)

🎯 Khi kết hợp 10 Can và 12 Chi, ta được 60 tổ hợp khác nhau – gọi là 60 Hoa Giáp, đại diện cho 60 năm liên tiếp.

Ví dụ:

  • 🐯 Canh Dần – Năm 1950, 2010 – Mạng Tùng Bách Mộc

  • 🐲 Giáp Thìn – Năm 1964, 2024 – Mạng Phúc Đăng Hỏa

  • 🐭 Mậu Tý – Năm 2008 – Mạng Tích Lịch Hỏa

🕊️ Sau khi hết 60 năm, chu kỳ lặp lại từ đầu, tạo nên vòng đời luân hồi trong lịch âm truyền thống.


🔥 II. Ý Nghĩa 60 Nạp Âm Ngũ Hành

Mỗi tổ hợp Can – Chi mang nạp âm riêng (tên một hành cụ thể), thuộc 1 trong 5 hành: Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ
Tổng cộng có 30 nạp âm (mỗi nạp âm xuất hiện 2 lần trong chu kỳ 60 năm).

💠 Ví dụ 1 số nạp âm phổ biến:

🌟 Nạp Âm🧭 Hành🔍 Ý Nghĩa Biểu Tượng
Hải Trung KimKimVàng trong biển – người nội tâm, kín đáo
Lư Trung HỏaHỏaLửa trong lò – chí khí mạnh mẽ, kiên trì
Tùng Bách MộcMộcGỗ cây tùng – vững chắc, chính trực
Giản Hạ ThủyThủyNước khe – linh hoạt, nhẹ nhàng
Sa Trung ThổThổĐất pha cát – uyển chuyển, thực tế

🎨 Mỗi mệnh cũng được tượng trưng bằng màu sắc phù hợp:

  • Mộc: Xanh lá, xanh rêu

  • Hỏa: Đỏ, cam, tím

  • Thổ: Vàng, nâu

  • Kim: Trắng, xám, ánh kim

  • Thủy: Xanh dương, đen


🧿 III. Chu Kỳ 60 Năm Có Gì Đặc Biệt?

🔁 Chu kỳ 60 năm là mốc cực kỳ quan trọng trong văn hóa Á Đông. Người xưa thường nói:

"Sáu mươi năm mới trọn một đời"

🎉 Các sự kiện lớn như mừng thọ 60 tuổi, lập cột mốc đại hạn, xem lại số mệnh đời người thường dựa trên mốc chu kỳ này.


🌈 IV. Ứng Dụng 60 Hoa Giáp Trong Đời Sống

📌 Xem tuổi hợp – kỵ
📌 Lập lá số tử vi chính xác
📌 Chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy theo nạp âm
📌 Chọn năm tốt để cưới hỏi, sinh con, khai trương
📌 Tính hạn tam tai, vận niên, hạn Thái Tuế


🧘‍♂️ V. Kết Luận

🌿 60 Hoa Giáp không chỉ là cách đánh số năm trong tử vi, mà còn là chu kỳ sinh mệnh trọn vẹn của con người, giúp ta hiểu rõ hơn về bản thân, lựa chọn hành động đúng thời điểm, sống hòa hợp với thiên nhiên và vũ trụ.

"Biết mệnh để thuận mệnh – Thuận mệnh để khai thông vận số."

 

Biên Soạn: Nguyễn Vy

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

BẢNG TỬ VI SỐ MỆNH TỪ NĂM 1955 ĐẾN 1985

🙏Mơ thấy bị chửi mắng là điềm báo tốt hay xấu? Có nên quá lo lắng?

💤Mơ thấy núi sông là điềm báo gì?